district de mường Ảng en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 孟昂县
- district: 音标:[distrikt] n.m.[史]裁判区 县 [引]区,区域 n.m. 县,区,区域...
- de: 音标:[d] prép....
- district de mường chà: 孟查县...
- district de mường lát: 芒勒县...
- district de mường nhé: 孟湟县...
- district de mường tè: 芒齐县...
- mường lay: 芒莱市社...
- district de tam Đường (lai châu): 三塘县...
- district de thường xuân: 常春县...
- district de xuân trường: 春长县...
- cường Để: 強㭽...
- trường chinh: 长征...
- district de hồng ngự: 雄御县...
- district de tương dương: 襄阳县 (越南)...
- district de Đông hưng: 东兴县...